Có 2 kết quả:

打地鋪 dǎ dì pù ㄉㄚˇ ㄉㄧˋ ㄆㄨˋ打地铺 dǎ dì pù ㄉㄚˇ ㄉㄧˋ ㄆㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to make one's bed on the floor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to make one's bed on the floor

Bình luận 0